Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR津山線
Ga này đọc là gì?
20
s
野々口
Các tuyến tầu
JR津山線
Địa chỉ
岡山市北区御津野々口1135
ののくち - dã khẩu
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
OK
答え