善通寺
ぜんつうじ - thiến thông tự
-
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
-
善 - thiến
よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku), よし.とする (yoshi.tosuru) - ゼン (zen)
-
通 - thông
とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)