Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / えびの高原線(八代~吉松)

Ga này đọc là gì?

20s
白石
しろいし - bạch thạch
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
  • 白 - bạch しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i) - ハク (haku), ビャク (byaku)
OK