Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武東上線

Ga này đọc là gì?

20s
下板橋

Các tuyến tầu

東武東上線

Địa chỉ

豊島区池袋本町4-43-11
しもいたばし - há bản cao
  • 下 - há した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.り (kuda.ri), くだ.す (kuda.su), -くだ.す (-kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru) - カ (ka), ゲ (ge)
  • 板 - bản いた (ita) - ハン (han), バン (ban)
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
OK