Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武野田線

Ga này đọc là gì?

20s
初石

Các tuyến tầu

東武野田線

Địa chỉ

流山市西初石3-100
はついし - sơ thạch
  • 初 - sơ はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
  • 初 - sơ はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
OK