Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武宇都宮線
Ga này đọc là gì?
20
s
野州大塚
Các tuyến tầu
東武宇都宮線
Địa chỉ
栃木市大塚町1258-10
やしゅうおおつか - dã châu thái trũng
塚 - trũng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
OK
答え