Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武桐生線

Ga này đọc là gì?

20s
治良門橋

Các tuyến tầu

東武桐生線

Địa chỉ

太田市成塚町1024
じろえんばし - trì lương môn cao
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
  • 治 - trì おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su) - ジ (ji), チ (chi)
  • 良 - lương よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō)
  • 門 - môn かど (kado), と (to) - モン (mon)
OK