Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西武池袋線

Ga này đọc là gì?

20s
西所沢

Địa chỉ

所沢市西所沢1-11-9
にしところざわ - tây sở
  • 沢 - <nil> <nil> - <nil>
  • 西 - tây にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
OK