Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西武新宿線

Ga này đọc là gì?

20s
都立家政

Các tuyến tầu

西武新宿線

Địa chỉ

中野区鷺宮1-16-1
とりつかせい - đô lập cô chinh
  • 都 - đô みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
  • 家 - cô いえ (ie), や (ya), うち (uchi) - カ (ka), ケ (ke)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
  • 政 - chinh まつりごと (matsurigoto), まん (man) - セイ (sei), ショウ (shō)
OK