Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
西武新宿線
Ga này đọc là gì?
20
s
東伏見
Các tuyến tầu
西武新宿線
Địa chỉ
西東京市東伏見2-5-1
ひがしふしみ - đông bặc hiện
伏 - bặc
ふ.せる (fu.seru), ふ.す (fu.su) - フク (fuku)
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
見 - hiện
み.る (mi.ru), み.える (mi.eru), み.せる (mi.seru) - ケン (ken)
OK
答え