空港第2ビル(第2旅客ターミナル)
<nil> - không cảng đệ đệ lữ khách
-
旅 - lữ
たび (tabi) - リョ (ryo)
-
空 - không
そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
-
港 - cảng
みなと (minato) - コウ (kō)
-
第 - đệ
- ダイ (dai), テイ (tei)
-
客 - khách
- キャク (kyaku), カク (kaku)