Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京王線

Ga này đọc là gì?

20s
南平

Các tuyến tầu

京王線

Địa chỉ

日野市南平6-9-31
みなみだいら - nam biền
  • 南 - nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
OK