Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王高尾線
Ga này đọc là gì?
20
s
京王片倉
Các tuyến tầu
京王高尾線
Địa chỉ
八王子市片倉町34-9
けいおうかたくら - kinh vương phiến sảng
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
倉 - sảng
くら (kura) - ソウ (sō)
王 - vương
- オウ (ō), -ノウ (-nō)
片 - phiến
かた- (kata-), かた (kata) - ヘン (hen)
OK
答え