Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東京メトロ丸ノ内線
Ga này đọc là gì?
20
s
中野新橋
Các tuyến tầu
東京メトロ丸ノ内線
Địa chỉ
中野区弥生町2-26-8
なかのしんばし - trung dã tân cao
橋 - kiều
はし (hashi) - キョウ (kyō)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK
答え