Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ日比谷線

Ga này đọc là gì?

20s
茅場町

Địa chỉ

中央区日本橋茅場町1-4-6
かやばちょう - mao tràng đinh
  • 場 - tràng ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
  • 茅 - mao かや (kaya), ちがや (chigaya) - ボウ (bō), ミョウ (myō)
  • 町 - đinh まち (machi) - チョウ (chō)
OK