Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東京メトロ南北線
Ga này đọc là gì?
20
s
後楽園
Các tuyến tầu
東京メトロ南北線
東京メトロ丸ノ内線
Địa chỉ
文京区春日1-2-3
こうらくえん - hấu lạc viên
園 - viên
その (sono) - エン (en)
楽 - lạc
たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu) - ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
後 - hấu
のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru) - ゴ (go), コウ (kō)
OK
答え