六本木一丁目
ろっぽんぎいっちょうめ - lục bôn mộc nhất chênh mục
-
本 - bôn
もと (moto) - ホン (hon)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
六 - lục
む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku)
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)