Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ南北線

Ga này đọc là gì?

20s
六本木一丁目

Các tuyến tầu

東京メトロ南北線

Địa chỉ

港区六本木1-4-1
ろっぽんぎいっちょうめ - lục bôn mộc nhất chênh mục
  • 本 - bôn もと (moto) - ホン (hon)
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
  • 一 - nhất ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
  • 丁 - chênh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
  • 六 - lục む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK