新木曽川
Địa chỉ
一宮市木曽川町黒田下市場南121-4
しんきそがわ - tân mộc tằng xuyên
-
曽 - tằng
かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)