Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄常滑線

Ga này đọc là gì?

20s
新舞子

Các tuyến tầu

名鉄常滑線

Địa chỉ

知多市新舞子字大瀬55-1
しんまいこ - tân vũ tí
  • 舞 - vũ ま.う (ma.u), -ま.う (-ma.u), まい (mai) - ブ (bu)
  • 子 - tí こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK