Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄河和線

Ga này đọc là gì?

20s
南加木屋

Các tuyến tầu

名鉄河和線

Địa chỉ

東海市加木屋町南平井15
みなみかぎや - nam gia mộc ốc
  • 南 - nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
  • 加 - gia くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru) - カ (ka)
  • 屋 - ốc や (ya) - オク (oku)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK