橿原神宮西口
かしはらじんぐうにしぐち - nguyên thần cung tây khẩu
-
橿 - <nil>
<nil> - <nil>
-
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
-
西 - tây
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)