Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 内部線

Ga này đọc là gì?

20s
小古曽

Các tuyến tầu

内部線

Địa chỉ

四日市市小古曽2-6-12
おごそ - tiểu cổ tằng
  • 古 - cổ ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko)
  • 曽 - tằng かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
  • 小 - tiểu ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
OK