小古曽
Các tuyến tầu
内部線
Địa chỉ
四日市市小古曽2-6-12
おごそ - tiểu cổ tằng
-
古 - cổ
ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko)
-
曽 - tằng
かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)