Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 内部線

Ga này đọc là gì?

20s
南日永

Các tuyến tầu

内部線

Địa chỉ

四日市市日永4-5-48
みなみひなが - nam nhật vĩnh
  • 南 - nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
  • 永 - vĩnh なが.い (naga.i) - エイ (ei)
OK