Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄志摩線

Ga này đọc là gì?

20s
中之郷

Các tuyến tầu

近鉄志摩線

Địa chỉ

鳥羽市鳥羽3-1484-107
なかのごう - trung chi hương
  • 郷 - hương <nil> - <nil>
  • 郷 - hương <nil> - <nil>
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 之 - chi の (no), これ (kore), おいて (oite), ゆく (yuku), この (kono) - シ (shi)
OK