Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄奈良線

Ga này đọc là gì?

20s
石切

Các tuyến tầu

近鉄奈良線

Địa chỉ

東大阪市上石切町2-1627-6
いしきり - thạch thiết
  • 切 - thiết き.る (ki.ru), -き.る (-ki.ru), き.り (ki.ri), -き.り (-ki.ri), -ぎ.り (-gi.ri), き.れる (ki.reru), -き.れる (-ki.reru), き.れ (ki.re), -き.れ (-ki.re), -ぎ.れ (-gi.re) - セツ (setsu), サイ (sai)
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
OK