Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京阪石山坂本線
Ga này đọc là gì?
20
s
粟津
Các tuyến tầu
IRいしかわ鉄道線
京阪石山坂本線
Địa chỉ
大津市別保1-7-6
あわづ - túc tân
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
粟 - túc
あわ (awa), もみ (momi) - ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku)
OK
答え