Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京阪京津線

Ga này đọc là gì?

20s
大谷

Địa chỉ

大津市大谷町23-5
おおたに - thái cốc
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 谷 - cốc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
OK