Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
阪神武庫川線
Ga này đọc là gì?
20
s
洲先
Các tuyến tầu
阪神武庫川線
Địa chỉ
西宮市東鳴尾町2-17-10
すざき - châu tiên
洲 - châu
しま (shima) - シュウ (shū), ス (su)
先 - tiên
さき (saki), ま.ず (ma.zu) - セン (sen)
OK
答え