二十四軒
にじゅうよんけん - nhị thập tứ hiên
-
十 - thập
とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
-
四 - tứ
よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi)
-
軒 - hiên
のき (noki) - ケン (ken)
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)