Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
津軽鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
金木
Các tuyến tầu
津軽鉄道線
Địa chỉ
五所川原市金木町朝日山360-2
かなぎ - kim mộc
金 - kim
かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane) - キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK
答え