Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
津軽鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
川倉
Các tuyến tầu
津軽鉄道線
Địa chỉ
五所川原市金木町川倉林下17-7
かわくら - xuyên sảng
倉 - sảng
くら (kura) - ソウ (sō)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
OK
答え