Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
鳥海山ろく線
Ga này đọc là gì?
20
s
薬師堂
Các tuyến tầu
鳥海山ろく線
仙台市営地下鉄東西線
Địa chỉ
由利本荘市薬師堂山崎1-10
やくしどう - dược sư đàng
薬 - dược
くすり (kusuri) - ヤク (yaku)
堂 - đàng
- ドウ (dō)
師 - sư
もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u) - シ (shi), ス (su)
OK
答え