Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
ゆりかもめ
Ga này đọc là gì?
20
s
東京国際クルーズターミナル
Các tuyến tầu
ゆりかもめ
Địa chỉ
江東区青海1丁目1-49
とうきょうこくさいくるーずたーみなる - đông kinh quốc tế
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
際 - tế
きわ (kiwa), -ぎわ (-giwa) - サイ (sai)
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
OK
答え