Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
ゆりかもめ
Ga này đọc là gì?
20
s
竹芝
Các tuyến tầu
ゆりかもめ
Địa chỉ
港区海岸1-13-10
たけしば - trúc chi
竹 - trúc
たけ (take) - チク (chiku)
芝 - chi
しば (shiba) - シ (shi)
OK
答え