Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
ゆりかもめ
Ga này đọc là gì?
20
s
芝浦ふ頭
Các tuyến tầu
ゆりかもめ
Địa chỉ
港区海岸3-22-12
しばうらふとう - chi phố đầu
浦 - phố
うら (ura) - ホ (ho)
芝 - chi
しば (shiba) - シ (shi)
頭 - đầu
あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
OK
答え