東葉勝田台
Địa chỉ
八千代市村上字下市場台北側4503-24
とうようかつただい - đông diếp thăng điền di
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
葉 - diếp
は (ha) - ヨウ (yō)
-
勝 - thăng
か.つ (ka.tsu), -が.ち (-ga.chi), まさ.る (masa.ru), すぐ.れる (sugu.reru), かつ (katsu) - ショウ (shō)
-
台 - di
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)