Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ほっとスパ・ライン

Ga này đọc là gì?

20s
新藤原

Địa chỉ

日光市藤原319-4
しんふじわら - tân đằng nguyên
  • 原 - nguyên はら (hara) - ゲン (gen)
  • 藤 - đằng ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK