Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 富士急行線

Ga này đọc là gì?

20s
都留市

Các tuyến tầu

富士急行線

Địa chỉ

都留市つる1-12-1
つるし - đô lưu thị
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 留 - lưu と.める (to.meru), と.まる (to.maru), とど.める (todo.meru), とど.まる (todo.maru), るうぶる (rūburu) - リュウ (ryū), ル (ru)
  • 都 - đô みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
OK