信濃国分寺
Địa chỉ
上田市大字国分字浦沖1246番地の5
しなのこくぶんじ - thân nùng quốc phân tự
-
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
-
寺 - tự
てら (tera) - ジ (ji)
-
濃 - nùng
こ.い (ko.i) - ノウ (nō)
-
分 - phân
わ.ける (wa.keru), わ.け (wa.ke), わ.かれる (wa.kareru), わ.かる (wa.karu), わ.かつ (wa.katsu) - ブン (bun), フン (fun), ブ (bu)
-
信 - thân
- シン (shin)