Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
長野電鉄長野線
Ga này đọc là gì?
20
s
中野松川
Các tuyến tầu
長野電鉄長野線
Địa chỉ
中野市中野馬場1840-3
なかのまつかわ - trung dã tung xuyên
松 - tung
まつ (matsu) - ショウ (shō)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
OK
答え