夕日ヶ浦木津温泉
ゆうひがうらきつおんせん - tịch nhật phố mộc tân uẩn toàn
-
浦 - phố
うら (ura) - ホ (ho)
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
-
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
-
泉 - toàn
いずみ (izumi) - セン (sen)
-
温 - uẩn
あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on)
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
-
夕 - tịch
ゆう (yū) - セキ (seki)