Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 水間鉄道水間線

Ga này đọc là gì?

20s
名越

Các tuyến tầu

水間鉄道水間線

Địa chỉ

貝塚市名越702
なごせ - danh hoạt
  • 越 - việt こ.す (ko.su), -こ.す (-ko.su), -ご.し (-go.shi), こ.える (ko.eru), -ご.え (-go.e) - エツ (etsu), オツ (otsu)
  • 名 - danh な (na), -な (-na) - メイ (mei), ミョウ (myō)
OK