Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 有馬線

Ga này đọc là gì?

20s
箕谷

Các tuyến tầu

有馬線

Địa chỉ

神戸市北区山田町下谷上字箕谷27-2
みのたに - cơ cốc
  • 箕 - cơ み (mi) - キ (ki)
  • 谷 - cốc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
OK