瑞光四丁目
ずいこうよんちょうめ - thuỵ quang tứ chênh mục
-
四 - tứ
よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi)
-
瑞 - thuỵ
みず- (mizu-), しるし (shirushi) - ズイ (zui), スイ (sui)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
光 - quang
ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari) - コウ (kō)