Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
北松江線
Ga này đọc là gì?
20
s
高ノ宮
Các tuyến tầu
北松江線
Địa chỉ
松江市大垣町1145-5
たかのみや - cao cung
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
OK
答え