浜山公園北口
はまやまこうえんきたぐち - banh san công viên bắc khẩu
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
浜 - banh
はま (hama) - ヒン (hin)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
-
北 - bắc
きた (kita) - ホク (hoku)