早雲の里荏原
そううんのさとえばら - tảo vân lí nhẫm nguyên
-
荏 - nhẫm
- ジン (jin), ニン (nin)
-
里 - lí
さと (sato) - リ (ri)
-
早 - tảo
はや.い (haya.i), はや (haya), はや- (haya-), はや.まる (haya.maru), はや.める (haya.meru), さ- (sa-) - ソウ (sō), サッ (sa')
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
雲 - vân
くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un)