Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 広電1号線(宇品線)

Ga này đọc là gì?

20s
市役所前
しやくしょまえ - thị dịch sở tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 役 - dịch - ヤク (yaku), エキ (eki)
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
OK