Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 琴電琴平線

Ga này đọc là gì?

20s
三条

Địa chỉ

高松市上之町2-1244-3
さんじょう - tam thiêu
  • 条 - thiêu えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
  • 三 - tam み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
OK