Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 琴電長尾線

Ga này đọc là gì?

20s
平木

Các tuyến tầu

琴電長尾線

Địa chỉ

木田郡三木町平木113-2
ひらぎ - biền mộc
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK