Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
琴電長尾線
Ga này đọc là gì?
20
s
木太東口
Các tuyến tầu
琴電長尾線
Địa chỉ
高松市木太町4007-7
きたひがしぐち - mộc thái đông khẩu
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
太 - thái
ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK
答え