高知駅前
Các tuyến tầu
桟橋線
Địa chỉ
高知市北本町2
こうちえきまえ - cao tri tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
駅 - <nil>
<nil> - <nil>
-
知 - tri
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)